--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọt biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọt biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọt biển
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sponge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọt biển"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bọt biển"
:
bọt biển
bất biến
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
bọt biển
:
Sponge
+
loopy
:
có vòng, có móc
+
pang
:
sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)birth pangs cơn đau đẻthe pangs of hunger sự giằn vặt của cơn đói
+
dock
:
(thực vật học) giống cây chút chít
+
weakness
:
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu